Sorbitol bột là một loại acid amin có nhiều công dụng như làm chất tạo ngọt, ứng dụng trong y tế, chăm sóc sức khỏe, thực phẩm và mỹ phẩm. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin về Sorbitol có công thức là gì, tính chất vật lý và ứng dụng của chất này.

Công thức cấu tạo và tính chất của Sorbitol bột
Sorbitol bột còn được biết đến với tên gọi là glucitol, D-glucitol; D-Sorbitol; Sorbogem; Sorbo. Chúng là một loại acid amin, có gốc của rượu nên còn được gọi là rượu đường. Cơ thể con người có thể chuyển hóa được chất này nhưng quá trình diễn ra chậm.
Công thức hóa học của Sorbitol là C6H14O6. Nhiệt độ nóng chảy ở 94 độ C – 96 độ C. Chúng tan nhiều trong nước, độ tan là 2350g/l. Ở điều kiện thường, Sorbitol tồn tại được ở cả thể rắn và thể lỏng. Sorbitol bột nguyên chất có màu trắng, vị ngọt. Sorbitol có độ ngọt bằng khoảng 60% và cung cấp năng lượng bằng ⅔ so với đường trắng.

Hầu hết Sorbitol được làm từ tinh bột khoai tây. Nó cũng được tìm thấy trong hoa quả tự nhiên như trong táo, lê, đào và mận khô.
Ứng dụng quan trọng hàng đầu của Sorbitol bột
Sorbitol được dùng trong sản xuất thực phẩm, là chất thay thế cho đường. Đây là chất làm ngọt dinh dưỡng, nó cung cấp năng lượng 2.6 kilocalories/g. Nó thường được sử dụng trong thực phẩm ăn kiêng, kẹo bạc hà, siro trị ho và kẹo cao su không đường.
Sorbitol có ứng dụng y tế như để làm thuốc nhuận tràng, sử dụng trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, điều trị tăng kali huyết.

Sorbitol thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là một chất giữ ẩm và làm đặc. Nó cũng được sử dụng trong nước súc miệng và kem đánh răng và một số loại gel.
Sorbitol bột trên thị trường phần lớn có nguồn gốc từ Indo và Thái Lan với quy cách đóng gói là 20Kg/Bao. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì về Sorbitol, hãy liên hệ với Natrachem để được giải đáp.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sorbitol bột (C6H14O6)”