Chất tạo ngọt Acesulfame-K (ACK) là gì? Trạng thái tồn tại và tính chất vật lý như thế nào? Ứng dụng của sản phẩm trong thực tế để làm gì?
Chất tạo ngọt Acesulfame-K (ACK) là gì

Acesulfame-K là chất tạo ngọt không năng lượng được tìm thấy vào năm 1967. Tới năm 1988, hợp chất này chính thức được FDA chấp thuận đưa vào sử dụng.
Ở trạng thái bình thường, sản phẩm tồn tại ở dạng tinh thể có màu trắng. Tan nhiều trong nước, tối đa 270g/lít. Acesulfame-K có tính ổn định dưới tác động của nhiệt, trong điều kiện có tính axit hoặc bazo. Chất tạo ngọt có nhiệt độ nóng chảy là 229-232ºC, nhiệt độ sôi là 332,7ºC ở điều kiện tiêu chuẩn 1 atm.
Tên hóa học: Acesulfame Potassium, trong đó, Potassium là Kali, ký hiệu K trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Các tên gọi khác là ACESULFAME-K; acesulfame-K; potassium acesulfame; 6-Methyl-1,2,3-oxathiazin-4(3H)-one 2,2-dioxide potassium salt; ace-SUHL-faym; SWEET ONE; SUNETTE; Acesulfame-K; acesulfame potassium.
Công thức hóa học của Acesulfame-K (ACK): C4H4KNO4S

Ứng dụng của Acesulfame-K (ACK)
Acesulfame-K là chất tạo ngọt tổng hợp. Độ ngọt của hợp chất lớn hơn 200 lần so với đường kính trắng. Chất này không mang năng lượng và an toàn khi sử dụng.
Chất tạo ngọt này được sử dụng trong những loại sản phẩm yêu cầu thời gian bảo quản lâu dài. Trong đồ uống có ga, Acesulfame-K (ACK) thường được sử dụng kèm với các chất tạo ngọt khác như Aspartame, Sucralose.

Trong dược phẩm, hợp chất được sử dụng nhiều trong những loại thuốc nhai.
Được sử dụng như chất làm ngọt trong dược phẩm đặc biệt là thuốc nhai.
Acesulfame-K (ACK) trên thị trường phần lớn có nguồn gốc từ United, Hugeston, Anhui. Quy cách đóng gói Acesulfame-K là 25kg/thùng. Chất tạo ngọt cần bảo quản ở nơi khô ráo, tránh nắng trực tiếp và để xa những loại hóa chất độc hại. Liên hệ mua sản phẩm nhanh chóng tại Natrachem.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Acesulfame-K (ACK) – C4H4KNO4S”